Máy toàn đạc điện tử Leica TS 02 Power 5inch
(2 lượt bình chọn)Đăng ký báo giá
Chúng tôi sẽ liên hệ lại Quý khách sớm nhất, giá tốt nhất.
Sản phẩm cùng thương hiệu
Chi tiết sản phẩm Máy toàn đạc điện tử Leica TS 02 Power 5inch
Tính năng nổi bật
Máy được chế tạo gọn nhẹ, di chuyển dễ dàng.
Chế độ đo không gương
Góc hiện thị màn hình 0.1“
Độ chính đo góc 5“
Sử dụng loại pin Lithium Ion có số lần đo lên 20 giờ
Thời gian đo khoảng cách rất nhanh 0.8 giây.
Dung lượng bộ nhớ trong: 24.000 điểm đo.
Có thể trút số liệu trực tiếp ngoài thực địa thông qua cổng
USB, giúp linh hoạt hơn trong việc lưu trữ dữ liệu
Có thể giao tiếp với các thiết bị khác bằng Bluetooth.
Có thể xuất ra máy tính nhiều dạng số liệu khác nhau.
Chương trình đo đạc đa dạng phù hợp với nhiều ứng dụng
1. Survering (Đo đạc khảo sát)
2. Stake out ( Chuyển điểm thiết kế ra thực địa )
3. Free Station ( Giao hội nghịch)
4. Reference Element( Định vị công trình theo đường chuẩn )
5. Tie Distace ( Đo khoảng cách gián tiếp )
6. Hidden Point ( Đo điểm ẩn )
7. Area & Volume ( Đo và tính diện tích )
8. Remote Height ( Đo chiều cao không với tới )
9. Contruction ( Chương trình ứng dụng trong xây dựng )
10. Cogo ( Tính toán địa hình ) lựa chọn thêm
11. Road2D ( Chương trinh đo đường 2D ) lựa chọn thêm
12. Reference Plane ( Tham chiếu theo mặt phẳng ) lựa chọn thêm
13. Reference Arc ( Cung tham chiếu ) lựa chọn thêm
Hệ thống lăng kính sáng rõ, EDM siêu bền.
Định tâm Laser giúp nhanh chóng cài đặt trạm máy
Thông số kỹ thuật:
1. Ống kính:
- Độ phóng đại: 30 x
- Trường nhìn : 1° 30’(1.66 gon) 26m tại khoảng cách 1km
- Phạm vi điều tiêu: 1.7 m đến vô cùng
- Thể lưới: chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng
2. Bộ nhớ, truyền dữ liệu:
- Bộ nhớ trong: 24.000 điểm ghi
- Định dạng dữ liệu: GSI / DXF / XML / ASCII/XLS/ Định dạng tự do
3. Bàn phím và màn hình
- Màn hình: 01 màn hình tinh thể lỏng LCD 160x280 pixel, đèn chiếu sang 5 cấp
- Bàn phím tiêu chuẩn Alpha
4. Đo góc ( Hz, V)
- Độ chính xác (ISO 171233): 5” .
- Hiển thị: 1” / 0.1 mgon / 0.01 mil
- Phương pháp: tuyệt đối, liên tục, đối tâm
- Bộ bù: tăng lên bốn lần sự bù trục
- Độ chính xác thiết đặt độ bù: 2”
5. Đo khoảng cách tới điểm phản xạ:
- Gương GPR1: 3500m
- Tấm phản xạ (60mmx60mm): 250m
- Độ chính xác/ Thời gian đo: Đo chính xác (Fine) : ±(1.5 mm+2 ppmD)/ 2.4 giây, Đo nhanh: ±(3mm+2ppmD)/0.8 giây, Đo đuổi: ±(3mm+2ppmD)<0.15 giây
6. Đo không gương:
- Đo được ≤400m
- Độ chính xác/ Thời gian đo: ±(2mm+2ppmD) / 3 giây
- Kích thước của điểm laser: Xa 30m là 7mmx10mm, xa 50m là 8 mmx20mm, xa 250m là 30x55mm.
7. Hệ điều hành: Windows CE: 5.0 Core
8. Dọi tâm laser:
- Loại : Điểm laser,chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng
- Độ chính xác dọi tâm:1.5mm trên 1.5m chiều cao máy
9. Nguồn pin (GEB221):
- Loại: LithiumIon
- Thời gian làm việc: hơn 20 h
- Trọng lượng: 5.1 kg
10. Môi trường hoạt động:
- Biên độ làm việc: từ -20°C tới +50°C
- Chịu nước và bụi (IEC 60529): IP55
- Độ ẩm: 95% không ngưng tụ
Catalog ID | No |
---|---|
Manufacturer ID | 6003881 |
Model Number | TS02 |
Manufacturer | Leica Geosystems |
Manufacturer Product URL | No |
Product Line | N/A |
Is Featured | N/A |
Search–Lock–Measure | No |
Capture–Sketch–Link | No |
Tracking | No |
Plummet | Laser |
Tilt Compensation | Quadruple Axis |
One-Person Operation Capability | No |
Dual Display | Optional |
Color Display | No |
Interface | Onboard, On/Off Button, Field Controller/Data Collector, Remote Controller |
Keypad | Function |
Applications | Stakeout, Survey |
Compatible Software | Leica SmartWorx Viva, Leica FlexField plus, Leica FlexOffice |
Angular Accuracy | 5" |
Standard Deviation (Prism) | 1.5 mm + 2 ppm |
Standard Deviation (Reflectorless) | 2 mm + 2 ppm (with PinPoint EDM) |
Range with Prism | 11,500 ft (3500 m) |
Internal Memory (Points) | 24,000 |
Long Range with Reflectorless EDM | N/A |
Input/Output | RS232 |
Bluetooth | Yes |
Onboard Data Storage | No |
Onboard Data Storage Capacity | 2 MB |
Vui lòng thực hiện các vấn đề dưới đây: